Có 2 kết quả:
整条 zhěng tiáo ㄓㄥˇ ㄊㄧㄠˊ • 整條 zhěng tiáo ㄓㄥˇ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entire
(2) whole (fish, road etc)
(2) whole (fish, road etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entire
(2) whole (fish, road etc)
(2) whole (fish, road etc)
Bình luận 0